0911 47 22 55 (HotLine)
Giỏ hàng

Thương Hiệu

Sản Phẩm Giá Trị

  • LWLST1M50/125 ID:19233  Transmitter Huebner Giessen

LWLST1M50/125 ID:19233  Transmitter Huebner Giessen, LWLST1M50/125 ID:19233  Transmitter, Transmitter Huebner Giessen, LWLST1M50/125 ID:19233 Huebner Giessen

Tên thiết bị: Bộ phát
Mã hàng: LWLS-T-1-M-50/125 (ID: 19233) 
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS Vietnam

LWLST1M50/125 ID:19233  Transmitter Huebner Giessen, LWLST1M50/125 ID:19233  Transmitter, Transmitter Huebner Giessen, LWLST1M50/125 ID:19233 Huebner Giessen

Bộ phát  FOC cho tín hiệu gia tăng Huebner Giessen

Ứng dụng của Bộ phát LWLS-T-1-M-50/125

  • Công nghệ nhà máy kim loại và cuộn
  • Công nghệ trục và cần cẩu
  • Ngành khai khoáng
  • Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt
  • Chuyên chở
  • Kỹ thuật hàng hải
  • Sản xuất điện
  • … và nhiều ứng dụng khác

Thông số kỹ thuật Huebner Giessen LWLS-T-1-M-50/125:

design: printed board mounted in a plastic
housing (PHOENIX CONTACT®)
connection: ST®-plug connection for LWL  connection scheme PN 114-401-H
supply voltage: +(12…30) VDC
no-load current: approx. 30 mA at 24 V DC
input signal amplitude:         HTL (12…30) V DC
frequency range:  0 up to 100 kHz
temperature range:  -20…+70 °C
output signal:   optical, 850 nm
LWL-type: 50/125 um gradient index fiber

2/ Bộ phát LWLS-T-2-M-50/125 (ID: 20302) Huebner Giessen Vietnam

Tên thiết bị: Bộ phát
Mã hàng: LWLS-T-2-M-50/125 (ID: 20302)
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS Vietnam

Thông số kỹ thuật LWLS-T-2-M-50/125 bộ phát Huebner Giessen:

design: printed board mounted in a plastic          housing (PHOENIX CONTACT®)
connection: ST®-plug connection for LWL       connection scheme PN 114-403-T supply voltage:            +(12…30) VDC
no-load current:   approx. 30 mA at 24 V DCinput signal amplitude:  TTL (2,8 V … 6 V)
frequency range: 0 up to 100 kHz
temperature range:  -20…+70 °C
output signal:   optical, 850 nm
LWL-Type: 50/125 um gradient index fiber

3/ LWLS-D-1-M (ID: 19215) Decoder/ Bộ giải mã Huebner Giessen Vietnam

Tên thiết bị: Bộ giải mã
Mã hàng: LWLS-D-1-M (ID: 19215)
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS VietnamThông số kỹ thuật bộ giải mã dòng LWLS-D-1-M:

design:  printed board mounted in a plastic         housing (PHOENIX CONTACT®)
connection: ST®-plug connection for LWL          connection sheme PN 115-401D-H
supply voltage:+ 12 … 30 V DC
consumption: 30 mA bei 24 V DC
output:  2 x 4 push-pull-linedriver   with inverted outputs   – short circuit resistant –
signal level
output system 1 + 2:   approx. supply voltage (HTL)
load:   60 mA per output
frequency range:  0…100 kHz

4/ Bộ giải mã LWLS-D-3-M (ID: 20390) Huebner GiessenTên thiết bị: Bộ giải mã
Mã hàng: LWLS-D-3-M (ID: 20390)
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS Vietnam

Thông số kỹ thuật bộ giải mã LWLS-D-3-M:

design:  printed board mounted in a plastic    housing (PHOENIX CONTACT®)
connection: ST®-plug connection for LWL         connection scheme PN 115-403D-T supply voltage:        + 12 … 30 V DC
consumption: max. 30 mA at 24 V DC
output: 2 x 4 push-pull-linedriver  with inverted outputs   – short circuit resistant –
signal level
output system 1 + 2:  5 V acc. to RS 422 A (TTL)
frequency range:  0…100 kHz

5/ FG 2 AK-1024G-90G-NG (ID: 21866) Incremental Encoder/ Bộ mã hóa tương đối Huebner Giessen Vietnam

Tên thiết bị: Bộ mã hóa tương đối
Mã hàng: FG 2 AK-1024G-90G-NG (ID: 21866)
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS Vietnam

Thông số kỹ thuật của bộ mã hóa tương đối FG 2 AK-1024G-90G-NG

Incremental encoderWith optical scanning
Mechanical specification:
Construction type: B 5
Dimension drawing: HM 11 M 103550
degree of protection:  IP 66 / type 1max. perm. speed:       7000 rpm
Shaft:  11 j6 x 30 mm
Electrical specification:
Number of pulses:  1024 symmetrical square wave pulses   basic channel 0° (A)    pulse channel 90° (B),         reference pulse (N)   each with inverted signalSupply voltage:    12…30 V DC (class 2)
No-load current:   approx. 50 mA at 24 V
Pulse height:   HTL, approx. as supply voltage
Output current:  max. 150 mA at 24 VConnection:                axial terminal box, 8-pole spring-cage                            terminal strip,  connection scheme PN166-400d                   EMC cable glandShock-proof version (see catalogue)
Temperature rangeof device:    -25 … +85 °C

6/ FG 40 K-1024G-90G-NG (ID: 19315) Incremental encoder/ Bộ mã hóa tương đối Vietnam

Tên thiết bị: Bộ mã hóa tương đối
Mã hàng: FG 40 K-1024G-90G-NG (ID: 19315)
Nhà sản xuất: Huebner Giessen / Hubner Giessen
Nhà cung cấp: ANS Vietnam

Incremental encoder With optical scanning
Thông số kỹ thuật FG 40 K-1024G-90G-NG

Construction type: B 5
Dimension drawing:  HM 08 M 57221a
Protection class:  IP 65 / Type 1max. perm. speed:          6000 rpm (limited by protection class) Shaft DE:                  11 j6 x 30 mm
Electrical specification:
Number of pulses: 1024 symmetrical square wave pulses   basic channel 0° (A)   pulse channel 90° (B)           each with inverted signals      error output (ERR) and inverted signals
Supply voltage:   12…30 V DC (class 2)
No-load current: approx. 50 mA at 24 V
Pulse height:  HTL, approx. as supply voltage
Output current: max. 150 mA at 24 V
Max. frequency:  200 kHz
Connection: terminal box, 10-pole spring-cage                    terminal strip,   connection scheme PN109-400                    EMC cable glandEquipped with the following Options:
Option N:   reference pulse with inverted signal                           mechanically fixed
Shock-proof version (see catalogue)
Temperature range ofdevice:                    0…+70 °C

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Mr Khang

Email: khang@ansgroup.asia

Số điện thoại: 0909394591

Zalo: 0909394591

Skype: live:.cid.2f401a59511dabc7

Đánh giá

0

0 đánh giá





Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan Xem thêm

Sản phẩm bán chạy